Có 2 kết quả:

以汤沃沸 yǐ tāng wò fèi ㄧˇ ㄊㄤ ㄨㄛˋ ㄈㄟˋ以湯沃沸 yǐ tāng wò fèi ㄧˇ ㄊㄤ ㄨㄛˋ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to manage a situation badly (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to manage a situation badly (idiom)